Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áo lặn



noun
Diving-suit, diving-dress
quần áo bơi bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume

[áo lặn]
danh từ
diving-suit, diving-dress
quần áo bơi
bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.