|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áo lặn
noun Diving-suit, diving-dress quần áo bơi bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
| [áo lặn] | | danh từ | | | diving-suit, diving-dress | | | quần áo bơi | | bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume |
|
|
|
|